Đọc nhanh: 士兵营房 (sĩ binh doanh phòng). Ý nghĩa là: Doanh trại quân đội.
士兵营房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Doanh trại quân đội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士兵营房
- 士兵 们 驻扎 在 营地 里
- Binh lính đóng quân trong trại.
- 士兵 们 在 营区 内哨
- Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.
- 士兵 们 和 强敌 打仗
- Binh lính đánh nhau với kẻ địch mạnh.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 士兵 们 在 营地 里 休息
- Các binh sĩ nghỉ ngơi tại trại.
- 这个 营有 五百名 士兵
- Tiểu đoàn này có năm trăm binh sĩ.
- 士兵 离开 营房 得 登记 签字
- Nhân viên quân đội phải đăng ký ký tên khi rời khỏi trại.
- 营长 命令 士兵 们 沿 铁轨 排开
- Yêu cầu đội trưởng lệnh các binh sĩ xếp hàng theo hàng ray.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
士›
房›
营›