士兵营房 shìbīng yíngfáng
volume volume

Từ hán việt: 【sĩ binh doanh phòng】

Đọc nhanh: 士兵营房 (sĩ binh doanh phòng). Ý nghĩa là: Doanh trại quân đội.

Ý Nghĩa của "士兵营房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

士兵营房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Doanh trại quân đội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士兵营房

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 驻扎 zhùzhā zài 营地 yíngdì

    - Binh lính đóng quân trong trại.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 营区 yíngqū 内哨 nèishào

    - Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 强敌 qiángdí 打仗 dǎzhàng

    - Binh lính đánh nhau với kẻ địch mạnh.

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 营地 yíngdì 休息 xiūxī

    - Các binh sĩ nghỉ ngơi tại trại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 营有 yíngyǒu 五百名 wǔbǎimíng 士兵 shìbīng

    - Tiểu đoàn này có năm trăm binh sĩ.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 离开 líkāi 营房 yíngfáng 登记 dēngjì 签字 qiānzì

    - Nhân viên quân đội phải đăng ký ký tên khi rời khỏi trại.

  • volume volume

    - 营长 yíngzhǎng 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men 沿 yán 铁轨 tiěguǐ 排开 páikāi

    - Yêu cầu đội trưởng lệnh các binh sĩ xếp hàng theo hàng ray.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao