Đọc nhanh: 服务项目 (phục vụ hạng mục). Ý nghĩa là: hạng mục phục vụ.
服务项目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạng mục phục vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务项目
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 党 的 目标 是 服务 于 人民
- Mục tiêu của Đảng là phục vụ nhân dân.
- 这项 服务 的 费用 是 1000 元
- Chi phí cho dịch vụ này là 1000 nhân dân tệ.
- 这项 服务 的 费用 很 合理
- Chi phí cho dịch vụ này rất hợp lý.
- 我们 的 目标 是 服务 社会
- Mục tiêu của chúng tôi là phục vụ xã hội.
- 他 的 任务 是 完成 这个 项目
- Nhiệm vụ của anh ấy là hoàn thành dự án này.
- 设计 助理 帮助 设计师 完成 项目 的 各项任务
- Trợ lý thiết kế giúp các nhà thiết kế hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
服›
目›
项›