Đọc nhanh: 网络已认证 (võng lạc dĩ nhận chứng). Ý nghĩa là: Đã chứng thực mạng.
网络已认证 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đã chứng thực mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络已认证
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 他 的 学位证书 已经 发放
- Anh ấy đã được cấp bằng học vị.
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
- 你 的 学历 已经 获得 认证 了
- Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 认证 申请 已 提交
- Đơn xin chứng nhận đã được nộp.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
已›
络›
网›
认›
证›