Đọc nhanh: 朋友妻不可欺 (bằng hữu thê bất khả khi). Ý nghĩa là: bạn không nên thèm muốn vợ của bạn mình (thành ngữ).
朋友妻不可欺 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn không nên thèm muốn vợ của bạn mình (thành ngữ)
you should not covet your friend's wife (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋友妻不可欺
- 他 宁可 赠予 朋友 也 不 给 家里人
- Anh ấy thà tặng nó cho một người bạn hơn là cho gia đình anh ấy.
- 朋友 之义 不可 忘
- Tình nghĩa của bạn bè không thể quên.
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 他 对 朋友 从不 怠慢
- Anh ấy chưa bao giờ lạnh nhạt với bạn bè.
- 他 不 应该 欺骗 朋友
- Anh ấy không nên lừa dối bạn bè.
- 他 可能 会 到处 去向 他 的 朋友 们 吹嘘
- Anh ấy có thể đi khắp nơi khoe khoang với bạn bè.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
- 他 总是 不理 朋友 的 建议
- Anh ta luôn bỏ qua lời khuyên của bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
友›
可›
妻›
朋›
欺›