Đọc nhanh: 本笃·十六世 (bổn đốc thập lục thế). Ý nghĩa là: Joseph Alois Ratzinger (1927-), giáo hoàng 2005-2013, Giáo hoàng Benedict XVI.
本笃·十六世 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Joseph Alois Ratzinger (1927-), giáo hoàng 2005-2013
Joseph Alois Ratzinger (1927-), pope 2005-2013
✪ 2. Giáo hoàng Benedict XVI
Pope Benedict XVI
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本笃·十六世
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 叫 本 · 韦德
- Tên anh ấy là Ben Wade.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
六›
十›
本›
笃›