Đọc nhanh: 替他人创建和维护网站 (thế tha nhân sáng kiến hoà duy hộ võng trạm). Ý nghĩa là: Tạo lập và duy trì trang web cho người khác; Tạo lập và duy trì trang tin điện tử cho người khác.
替他人创建和维护网站 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tạo lập và duy trì trang web cho người khác; Tạo lập và duy trì trang tin điện tử cho người khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替他人创建和维护网站
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 他们 常常 恭维 别人
- Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.
- 人员 都 听从 他 的 指挥 和 调拨
- nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他们 一家人 相处 得 很 和睦
- Gia đình họ sống với nhau rất hòa thuận.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 网络 工程师 负责 维护 和 优化 公司 的 网络系统
- Kỹ sư mạng chịu trách nhiệm duy trì và tối ưu hóa hệ thống mạng của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
他›
创›
和›
建›
护›
替›
站›
维›
网›