厂商退货折让维护作业 chǎngshāng tuìhuò zhé ràng wéihù zuòyè
volume volume

Từ hán việt: 【xưởng thương thối hoá chiết nhượng duy hộ tá nghiệp】

Đọc nhanh: 厂商退货折让维护作业 (xưởng thương thối hoá chiết nhượng duy hộ tá nghiệp). Ý nghĩa là: Thao tác maintain chiết khấu hàng trả về của Maker (aapt).

Ý Nghĩa của "厂商退货折让维护作业" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厂商退货折让维护作业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thao tác maintain chiết khấu hàng trả về của Maker (aapt)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂商退货折让维护作业

  • volume volume

    - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 1587 jiàn 折叠 zhédié tuī 货车 huòchē 搬运车 bānyùnchē 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 允许 yǔnxǔ 七天 qītiān nèi 退货 tuìhuò

    - Cửa hàng cho phép trả hàng trong bảy ngày.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng de 生产 shēngchǎn 作业 zuòyè

    - Hoạt động sản xuất của công xưởng.

  • volume volume

    - 别扰 biérǎo ràng 好好 hǎohǎo 做作业 zuòzuoyè

    - Đừng quấy nhiễu nó, để nó tập trung làm bài tập.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大批量 dàpīliàng 出售 chūshòu 货物 huòwù de 商人 shāngrén 被称作 bèichēngzuò 批发商 pīfāshāng

    - Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn

  • volume volume

    - 物业 wùyè 负责 fùzé 社区 shèqū 环境 huánjìng 维护 wéihù

    - Công ty quản lý bất động sản phụ trách việc duy trì môi trường khu dân cư.

  • volume volume

    - 商业 shāngyè 合作 hézuò 带来 dàilái le 双赢 shuāngyíng

    - Hợp tác thương mại mang lại lợi ích cho cả hai bên.

  • - 机修工 jīxiūgōng 负责 fùzé 修理 xiūlǐ 维护 wéihù 工厂 gōngchǎng de 机械设备 jīxièshèbèi

    - Thợ bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì các thiết bị máy móc trong nhà máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Chǎng , Hǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Hán , Xưởng
    • Nét bút:一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MH (一竹)
    • Bảng mã:U+5382
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Ràng
    • Âm hán việt: Nhượng
    • Nét bút:丶フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYM (戈女卜一)
    • Bảng mã:U+8BA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao