Đọc nhanh: 网站导航 (võng trạm đạo hàng). Ý nghĩa là: Sơ đồ website.
网站导航 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơ đồ website
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网站导航
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 我们 网站 的 访问 人次 一年 内 翻了一番
- Số lượt truy cập vào trang web của chúng tôi đã tăng gấp đôi sau một năm.
- 同学们 在 游戏 网站 找 乐趣
- Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.
- 我 在 网站 上 已经 下单 了
- Tôi đã đặt hàng trên mạng.
- 他 试图 黑入 这个 网站
- Anh ta cố gắng xâm nhập vào trang web này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
站›
网›
航›