Đọc nhanh: 内外腰片 (nội ngoại yêu phiến). Ý nghĩa là: Tấm eo trong; ngoài.
内外腰片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm eo trong; ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内外腰片
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 内外有别
- trong ngoài có sự khác biệt.
- 外交官 已 撤回 到 国内
- Nhà ngoại giao đã được triệu hồi về nước.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 五十岁 内外
- khoảng chừng năm tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
外›
片›
腰›