Đọc nhanh: 曙光 (thự quang). Ý nghĩa là: ánh sáng ban mai; ánh sáng lúc rạng đông; bình minh, rực rỡ. Ví dụ : - 胜利的曙光。 thắng lợi rực rỡ.
曙光 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng ban mai; ánh sáng lúc rạng đông; bình minh
清晨的日光
✪ 2. rực rỡ
比喻已经在望的美好的前景
- 胜利 的 曙光
- thắng lợi rực rỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曙光
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 曙光
- ánh ban mai.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 曙光 照临大地
- ánh nắng ban mai chiếu khắp mọi nơi.
- 胜利 的 曙光
- thắng lợi rực rỡ.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
曙›