曙光 shǔguāng
volume volume

Từ hán việt: 【thự quang】

Đọc nhanh: 曙光 (thự quang). Ý nghĩa là: ánh sáng ban mai; ánh sáng lúc rạng đông; bình minh, rực rỡ. Ví dụ : - 胜利的曙光。 thắng lợi rực rỡ.

Ý Nghĩa của "曙光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

曙光 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ánh sáng ban mai; ánh sáng lúc rạng đông; bình minh

清晨的日光

✪ 2. rực rỡ

比喻已经在望的美好的前景

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胜利 shènglì de 曙光 shǔguāng

    - thắng lợi rực rỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曙光

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 曙光 shǔguāng

    - ánh ban mai.

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 想到 xiǎngdào 还要 háiyào 做到 zuòdào

    - Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.

  • volume volume

    - 曙光 shǔguāng 照临大地 zhàolíndàdì

    - ánh nắng ban mai chiếu khắp mọi nơi.

  • volume volume

    - 胜利 shènglì de 曙光 shǔguāng

    - thắng lợi rực rỡ.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+13 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Shù
    • Âm hán việt: Thự
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AWLA (日田中日)
    • Bảng mã:U+66D9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình