暮色 mùsè
volume volume

Từ hán việt: 【mộ sắc】

Đọc nhanh: 暮色 (mộ sắc). Ý nghĩa là: cảnh chiều hôm; xâm xẩm tối. Ví dụ : - 暮色苍茫。 cảnh chiều chạng vạng; trời chập choạng tối.

Ý Nghĩa của "暮色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暮色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảnh chiều hôm; xâm xẩm tối

傍晚昏暗的天色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暮色苍茫 mùsècāngmáng

    - cảnh chiều chạng vạng; trời chập choạng tối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暮色

  • volume volume

    - 暮色 mùsè 昏沉 hūnchén

    - cảnh chiều ảm đạm

  • volume volume

    - 暮色苍茫 mùsècāngmáng

    - cảnh chiều chạng vạng; trời chập choạng tối.

  • volume volume

    - 暮色苍茫 mùsècāngmáng

    - cảnh chiều u tịch/mênh mang; cảnh trời chạng vạng; trời chập choạng tối; chiều tối nhập nhoạng

  • volume volume

    - 暮色苍茫 mùsècāngmáng

    - màn đêm mờ mịt

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - 暮色朦胧 mùsèménglóng

    - cảnh chiều hôm lờ mờ.

  • volume volume

    - 暮色 mùsè 笼住 lóngzhù le 大地 dàdì

    - Ánh chiều buông xuống che phủ cả mặt đất.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn de 景色 jǐngsè zài xiàng shí 最美 zuìměi

    - Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKA (廿日大日)
    • Bảng mã:U+66AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao