晨曦 chénxī
volume volume

Từ hán việt: 【thần hi】

Đọc nhanh: 晨曦 (thần hi). Ý nghĩa là: tia nắng ban mai; ánh nắng ban mai; nắng mai; nắng sớm; hửng.

Ý Nghĩa của "晨曦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晨曦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tia nắng ban mai; ánh nắng ban mai; nắng mai; nắng sớm; hửng

晨光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨曦

  • volume volume

    - 侵晨 qīnchén jiù 出门 chūmén le

    - Khi trời gần sáng anh ấy đã ra ngoài.

  • volume volume

    - 晨曦 chénxī 映亮 yìngliàng le 树林 shùlín

    - Ánh sáng ban mai chiếu sáng khu rừng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 晨曦 chénxī xià 散步 sànbù

    - Tôi thích đi dạo dưới ánh bình minh.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 清晨 qīngchén 跑步 pǎobù

    - Anh ấy chạy bộ mỗi buổi sáng sớm.

  • volume volume

    - 晨曦 chénxī 惊醒 jīngxǐng le

    - Ánh bình minh đánh thức anh ta.

  • volume volume

    - 远方 yuǎnfāng 出现 chūxiàn 熹微 xīwēi 晨曦 chénxī

    - Xa xa xuất hiện ánh sáng ban mai.

  • volume volume

    - 每天 měitiān zài 小区 xiǎoqū 里晨 lǐchén pǎo

    - Anh ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trong tiểu khu.

  • volume volume

    - dàn 今晨 jīnchén de 消息 xiāoxi 却是 quèshì

    - Nhưng câu chuyện thực sự sáng nay là một nữ hoàng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMMV (日一一女)
    • Bảng mã:U+6668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丨フ一一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATGS (日廿土尸)
    • Bảng mã:U+66E6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình