Đọc nhanh: 晨曦 (thần hi). Ý nghĩa là: tia nắng ban mai; ánh nắng ban mai; nắng mai; nắng sớm; hửng.
晨曦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia nắng ban mai; ánh nắng ban mai; nắng mai; nắng sớm; hửng
晨光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨曦
- 侵晨 他 就 出门 了
- Khi trời gần sáng anh ấy đã ra ngoài.
- 晨曦 映亮 了 树林
- Ánh sáng ban mai chiếu sáng khu rừng.
- 我 喜欢 在 晨曦 下 散步
- Tôi thích đi dạo dưới ánh bình minh.
- 他 每天 清晨 跑步
- Anh ấy chạy bộ mỗi buổi sáng sớm.
- 晨曦 惊醒 了 他
- Ánh bình minh đánh thức anh ta.
- 远方 出现 熹微 晨曦
- Xa xa xuất hiện ánh sáng ban mai.
- 他 每天 在 小区 里晨 跑
- Anh ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trong tiểu khu.
- 但 今晨 的 大 消息 却是
- Nhưng câu chuyện thực sự sáng nay là một nữ hoàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晨›
曦›