Đọc nhanh: 北极光 (bắc cực quang). Ý nghĩa là: ánh sáng cực Bắc (cực quang - hiện tượng quang học xuất hiện ở trên bầu trời của khu vực vĩ độ cao ở Bắc bán cầu, thường thấy là ánh sáng như màn sóng màu vàng lục, có khi có thêm màu hồng, lam, xám, tím...) Tham khảo "Cực quang". 北半球 高纬度地区天空中出现的极光,常见的是波浪形象幔帐一样的光,黄绿色,有时带红、蓝、灰、紫等颜色.
北极光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng cực Bắc (cực quang - hiện tượng quang học xuất hiện ở trên bầu trời của khu vực vĩ độ cao ở Bắc bán cầu, thường thấy là ánh sáng như màn sóng màu vàng lục, có khi có thêm màu hồng, lam, xám, tím...) Tham khảo "Cực quang". 北半球 高纬度地区天空中出现的极光,常见的是波浪形象幔帐一样的光,黄绿色,有时带红、蓝、灰、紫等颜色
北半球高纬度地区天空中出现的极光, 常见的是波浪形象幔帐一样的光, 黄绿色, 有时带红、蓝、灰、紫等颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北极光
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 北国风光
- phong cảnh miền Bắc Trung quốc
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 舞台 上 的 灯光 极其 灿烂
- Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.
- 这次 戏剧 演出 的 音响 和 灯光效果 极佳
- Hiệu ứng âm thanh và ánh sáng của hiệu suất bộ phim này là tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
北›
极›