shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thử】

Đọc nhanh: (thử). Ý nghĩa là: buồn sinh bệnh. Ví dụ : - 癙忧。 lo buồn sinh bệnh tật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồn sinh bệnh

忧闷成病

Ví dụ:
  • volume volume

    - shǔ yōu

    - lo buồn sinh bệnh tật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shǔ yōu

    - lo buồn sinh bệnh tật.

Nét vẽ hán tự của các chữ