Đọc nhanh: 玩过狼人杀 (ngoạn quá lang nhân sát). Ý nghĩa là: chơi ma sói.
玩过狼人杀 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi ma sói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩过狼人杀
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 土匪 椎杀 过路人
- Thổ phỉ giết người qua đường.
- 过去 别人 总 拿 我 的 名字 开玩笑
- Mọi người luôn trêu chọc tên tôi.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
杀›
狼›
玩›
过›