晴天 qíngtiān
volume volume

Từ hán việt: 【tình thiên】

Đọc nhanh: 晴天 (tình thiên). Ý nghĩa là: trời nắng; ngày nắng. Ví dụ : - 晴天的早晨特别宜人。 Sáng sớm ngày nắng rất dễ chịu.. - 明天将迎来一个晴天。 Ngày mai sẽ có một ngày trời nắng.. - 晴天让人心情特别好。 Trời nắng khiến tâm trạng trở nên tốt hơn.

Ý Nghĩa của "晴天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 2

晴天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trời nắng; ngày nắng

无云或少云的天气;气象学上指空中云层的覆盖面低于1/10的天气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晴天 qíngtiān de 早晨 zǎochén 特别 tèbié 宜人 yírén

    - Sáng sớm ngày nắng rất dễ chịu.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān jiāng 迎来 yínglái 一个 yígè 晴天 qíngtiān

    - Ngày mai sẽ có một ngày trời nắng.

  • volume volume

    - 晴天 qíngtiān ràng rén 心情 xīnqíng 特别 tèbié hǎo

    - Trời nắng khiến tâm trạng trở nên tốt hơn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晴天

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 晴朗 qínglǎng de 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày trời trong.

  • volume volume

    - tiān zǒng 放晴 fàngqíng

    - Trời cứ âm u.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气晴朗 tiānqìqínglǎng

    - Thời tiết hôm nay quang đãng.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 一会儿 yīhuìer qíng 一会儿 yīhuìer yīn

    - trời lúc nắng lúc râm

  • volume volume

    - 天晴 tiānqíng

    - Trời có nắng không?

  • volume volume

    - tiān 这么 zhème qíng 看来 kànlái 今天 jīntiān shì 不会 búhuì 下雨 xiàyǔ de

    - Trời nắng quá, có vẻ như hôm nay sẽ không mưa.

  • volume volume

    - 一连 yīlián hǎo 几天 jǐtiān dōu nào 天儿 tiāner 好容易 hǎoróngyì cái 遇见 yùjiàn 这么 zhème 一个 yígè 晴天 qíngtiān ér

    - mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.

  • volume volume

    - 天晴 tiānqíng de 日子 rìzi 老人家 lǎorénjiā huò dào 城外 chéngwài 散步 sànbù huò dào 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AQMB (日手一月)
    • Bảng mã:U+6674
    • Tần suất sử dụng:Cao