Đọc nhanh: 大晴天 (đại tình thiên). Ý nghĩa là: ngày nắng. Ví dụ : - 气象台的天预报果然灵验,今天是个大晴天。 đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
大晴天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày nắng
晴朗的天气
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大晴天
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 今天 办不成 , 大不了 明天 办 !
- Nay làm không thành thì mai làm!
- 虽然 天晴 , 可是 风大
- Dù trời nắng nhưng gió rất mạnh.
- 今天 他 不大 说话
- Hôm nay anh ấy ít nói.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
天›
晴›