Đọc nhanh: 雨天 (vũ thiên). Ý nghĩa là: ngày mưa.
雨天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày mưa
下雨的日子;下雨的天气。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨天
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 今天 太 闷热 , 光景 是 要 下雨
- hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa.
- 今天 下雨 , 要 不 改天 去 公园 吧
- Hôm nay trời mưa, nếu không thì để hôm khác đi công viên nhé.
- 今天 下雨 , 他 横不来 了
- Hôm nay mưa, có lẽ anh ấy không đến.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 今天 下雨 不能 出门 , 真是 好 无聊
- Hôm nay trời mưa không thể ra ngoài, thật là chán quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
雨›