qíng
volume volume

Từ hán việt: 【tình】

Đọc nhanh: (tình). Ý nghĩa là: xi-a-no-gen.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xi-a-no-gen

碳和氮的化合物,分子式 (CN) 2,无色气体,有刺激性臭味,剧毒,燃烧时发紫红色火焰 (英cyanogen)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì 氰化物 qínghuàwù 中毒 zhòngdú

    - Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:ノ一一フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONQMB (人弓手一月)
    • Bảng mã:U+6C30
    • Tần suất sử dụng:Trung bình