Đọc nhanh: 景观 (ảnh quan). Ý nghĩa là: phong cảnh. Ví dụ : - 金沙江奔流不息,形成的天然景观堪称一绝。 Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
景观 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong cảnh
景观:自然景象
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景观
- 他 在 观景台 上
- Anh ấy đang ở trên đài quan sát.
- 他 喜欢 描写 自然景观
- Anh ấy thích miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
- 自然景观 非常 壮观
- Cảnh quan thiên nhiên rất hùng vĩ.
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 板约 瀑布 的 景色 很 壮观
- Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.
- 大漠 的 风景 十分 壮观
- Cảnh quan của đại mạc rất hùng vĩ.
- 清华 的 景观 很 美
- Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.
- 旅行 时 , 我 喜欢 参观 当地 的 风景名胜
- Khi đi du lịch, tôi thích tham quan các danh lam thắng cảnh địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
观›