Đọc nhanh: 观景小铁路 (quan ảnh tiểu thiết lộ). Ý nghĩa là: Đường sắt mini (ngắm cảnh).
观景小铁路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường sắt mini (ngắm cảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观景小铁路
- 他 喜欢 描写 自然景观
- Anh ấy thích miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
- 从 小路 走要 近 便 一些
- đi đường tắt gần dễ đi hơn một chút.
- 他岔到 别的 小路 上去 了
- Anh ấy rẽ sang một con đường nhỏ khác.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 铁路 旁边 有 许多 风景
- Bên cạnh đường sắt có nhiều cảnh đẹp.
- 他嘱 我 路上 小心
- Anh ấy dặn tôi đi đường cẩn thận.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
景›
观›
路›
铁›