Đọc nhanh: 自然景观 (tự nhiên ảnh quan). Ý nghĩa là: Cảnh quan thiên nhiên.
自然景观 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảnh quan thiên nhiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然景观
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 他 喜欢 描写 自然景观
- Anh ấy thích miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
- 他 务农 , 热爱 大自然
- Anh ấy theo đuổi nghề nông, yêu thiên nhiên.
- 照片 呈现出 自然 的 美景
- Bức ảnh thể hiện ra cảnh đẹp thiên nhiên.
- 自然景观 非常 壮观
- Cảnh quan thiên nhiên rất hùng vĩ.
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
- 她 陶醉 于 大自然 的 美景
- Cô ấy say mê vẻ đẹp của thiên nhiên.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
然›
自›
观›