Đọc nhanh: 观景台 (quan ảnh thai). Ý nghĩa là: coi chưng, đài quan sát, nền tảng xem. Ví dụ : - 他在观景台上 Anh ấy đang ở trên đài quan sát.
观景台 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. coi chưng
lookout
✪ 2. đài quan sát
observation deck
- 他 在 观景台 上
- Anh ấy đang ở trên đài quan sát.
✪ 3. nền tảng xem
viewing platform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观景台
- 台 风景 很 美
- Đài Loan phong cảnh rất đẹp.
- 他 在 观景台 上
- Anh ấy đang ở trên đài quan sát.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 他 喜欢 描写 自然景观
- Anh ấy thích miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 海边 日出 景观 很 美
- Cảnh quan mặt trời mọc bên bờ biển rất đẹp.
- 大漠 的 风景 十分 壮观
- Cảnh quan của đại mạc rất hùng vĩ.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
景›
观›