前景观阔 Qián jǐngguān kuò
volume volume

Từ hán việt: 【tiền ảnh quan khoát】

Đọc nhanh: 前景观阔 (tiền ảnh quan khoát). Ý nghĩa là: tương lai mở rộng; tiền đồ hưng thịnh.

Ý Nghĩa của "前景观阔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前景观阔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tương lai mở rộng; tiền đồ hưng thịnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前景观阔

  • volume volume

    - zài 观景台 guānjǐngtái shàng

    - Anh ấy đang ở trên đài quan sát.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 描写 miáoxiě 自然景观 zìránjǐngguān

    - Anh ấy thích miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.

  • volume volume

    - 行业 hángyè chéng lóng 前景 qiánjǐng 广阔 guǎngkuò

    - Ngành nghề thịnh vượng, triển vọng rộng lớn.

  • volume volume

    - zhàn zài 窗前 chuāngqián 欣赏 xīnshǎng 雪景 xuějǐng

    - Anh ấy đứng trước cửa, ngắm cảnh tuyết.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 市容 shìróng 比前 bǐqián 几年 jǐnián 更加 gèngjiā 壮观 zhuàngguān le

    - bộ mặt của thành phố Bắc Kinh càng to đẹp hơn so với những năm trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 前往 qiánwǎng 博物馆 bówùguǎn 参观 cānguān

    - Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.

  • volume volume

    - 发展前景 fāzhǎnqiánjǐng hái hěn nán 预断 yùduàn

    - tương lai phát triển rất khó dự đoán.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 前景 qiánjǐng jiāng 更为 gèngwéi 美好 měihǎo

    - Triển vọng của công ty sẽ tươi sáng hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoát
    • Nét bút:丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSEHR (中尸水竹口)
    • Bảng mã:U+9614
    • Tần suất sử dụng:Cao