Đọc nhanh: 景观设计 (ảnh quan thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế cảnh quan.
景观设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết kế cảnh quan
landscape design
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景观设计
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 天窗 设计 很 美观
- Cửa sổ trời thiết kế rất đẹp.
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 花盆 的 跟 设计 得 很 美观
- Đế của chiếc chậu hoa được thiết kế rất đẹp.
- 他 总是 设想 奇妙 场景
- Anh ấy luôn tưởng tượng những cảnh tượng kỳ diệu.
- 这些 家具 设计 得 很 美观
- Đồ nội thất được thiết kế rất đẹp.
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
观›
计›
设›