景观设计 jǐngguān shèjì
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh quan thiết kế】

Đọc nhanh: 景观设计 (ảnh quan thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế cảnh quan.

Ý Nghĩa của "景观设计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

景观设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiết kế cảnh quan

landscape design

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景观设计

  • volume volume

    - 他们 tāmen 设计 shèjì le 一座 yīzuò 大桥 dàqiáo

    - Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.

  • volume volume

    - 天窗 tiānchuāng 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Cửa sổ trời thiết kế rất đẹp.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.

  • volume

    - 花盆 huāpén de gēn 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Đế của chiếc chậu hoa được thiết kế rất đẹp.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 设想 shèxiǎng 奇妙 qímiào 场景 chǎngjǐng

    - Anh ấy luôn tưởng tượng những cảnh tượng kỳ diệu.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 家具 jiājù 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Đồ nội thất được thiết kế rất đẹp.

  • volume volume

    - 配置 pèizhì 器是 qìshì 一种 yīzhǒng 直观 zhíguān de 设计 shèjì 工具 gōngjù

    - Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan

  • volume volume

    - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao