Đọc nhanh: 普密蓬·阿杜德 (phổ mật bồng a đỗ đức). Ý nghĩa là: Bhumibol Adulyadej (1927-2016), vua Thái Lan 1946-2016.
普密蓬·阿杜德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bhumibol Adulyadej (1927-2016), vua Thái Lan 1946-2016
Bhumibol Adulyadej (1927-2016), king of Thailand 1946-2016
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普密蓬·阿杜德
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
德›
普›
杜›
蓬›
阿›