Đọc nhanh: 杰西卡·艾尔芭 (kiệt tây ca ngải nhĩ ba). Ý nghĩa là: Jessica Alba, nữ diễn viên người Mỹ.
杰西卡·艾尔芭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jessica Alba, nữ diễn viên người Mỹ
Jessica Alba, American actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰西卡·艾尔芭
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 是 杰西卡
- Đó là từ Jessica.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
杰›
艾›
芭›
西›