Đọc nhanh: 报德 (báo đức). Ý nghĩa là: trả ơn; báo đền ân đức; báo ân; báo ơn; đền ơn; báo đức.
报德 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trả ơn; báo đền ân đức; báo ân; báo ơn; đền ơn; báo đức
报答受到的恩德
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报德
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 5 有 紧急 报警 按钮 功能
- 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
报›