Đọc nhanh: 不道德 (bất đạo đức). Ý nghĩa là: vô đạo đức; trái lẽ; mất văn hoá; kém văn hoá; vô học; vô văn hoá. Ví dụ : - 随地吐痰是不道德的行为。 khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
不道德 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô đạo đức; trái lẽ; mất văn hoá; kém văn hoá; vô học; vô văn hoá
不符合道德标准的
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不道德
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 谴责 不 道德行为
- Lên án hành vi vô đạo đức.
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
- 渔利 于 他人 并 不道德
- Mưu cầu lợi ích từ người khác là không đạo đức.
- 道德 杠 不能 轻易 破
- Chuẩn mực đạo đức không thể dễ dàng phá vỡ.
- 那个 人 不理 道德 的 规范
- Người đó coi thường quy phạm đạo đức.
- 欺骗 他人 是 非常 不道德 的
- Lừa dối người khác là rất không đạo đức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
德›
道›