Đọc nhanh: 晚辈 (vãn bối). Ý nghĩa là: thế hệ sau; hậu sinh; hậu bối; đàn em.
晚辈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế hệ sau; hậu sinh; hậu bối; đàn em
辈分低的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚辈
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 长辈 赐福 予 晚辈
- Người lớn ban phúc cho người trẻ.
- 晚辈 要 先 给 长辈 拜年
- Con cháu phải chúc Tết người lớn trước.
- 长辈 会 给 晚辈 发红包
- Người lớn tuổi thường phát lì xì cho con cháu.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 主人 给 我们 准备 了 晚餐
- Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
辈›