bèi
volume volume

Từ hán việt: 【bối】

Đọc nhanh: (bối). Ý nghĩa là: thế hệ; vai vế; lứa; hàng; bối, đời; cuộc đời, đẳng cấp; loại; lớp; bọn (chỉ người). Ví dụ : - 他是我的长辈。 Anh ấy là trưởng bối của tôi.. - 我尊重长辈。 Tôi tôn trọng trưởng bối.. - 她是我同辈。 Cô ấy là bạn đồng trang lứa của tôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 Lượng Từ

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. thế hệ; vai vế; lứa; hàng; bối

行辈; 辈分

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 长辈 zhǎngbèi

    - Anh ấy là trưởng bối của tôi.

  • volume volume

    - 尊重 zūnzhòng 长辈 zhǎngbèi

    - Tôi tôn trọng trưởng bối.

  • volume volume

    - shì 同辈 tóngbèi

    - Cô ấy là bạn đồng trang lứa của tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đời; cuộc đời

(辈子、辈儿)一世; 一生

Ví dụ:
  • volume volume

    - 愿意 yuànyì ài 一辈子 yībèizi ma

    - Em có bằng lòng yêu anh cả đời không?

  • volume volume

    - 这辈子 zhèbèizi 快乐 kuàilè ma

    - Bạn có hạnh phúc cả đời không?

  • volume volume

    - 一辈子 yībèizi 努力 nǔlì

    - Anh ấy cố gắng cả đời.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. đẳng cấp; loại; lớp; bọn (chỉ người)

等; 类(指人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那辈人 nàbèirén 交往 jiāowǎng

    - Tôi không giao lưu với loại người đó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 那辈人 nàbèirén 不同 bùtóng

    - Chúng tôi khác với loại người đó.

  • volume volume

    - shì 好人 hǎorén bèi

    - Anh ấy thuộc loại người tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 4. họ Bối

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng bèi

    - Tôi họ Bối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiàng 长辈 zhǎngbèi xíng 拜礼 bàilǐ

    - Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi hěn jǐn

    - Anh ấy rất kính trọng người lớn.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Anh ấy rất lễ phép với người lớn.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 非常 fēicháng 敬爱 jìngài

    - Anh ấy rất kính yêu người lớn tuổi.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 总是 zǒngshì hěn 服帖 fútiē

    - Anh ấy luôn nghe theo người lớn.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 总是 zǒngshì 毕恭毕敬 bìgōngbìjìng

    - Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 一直 yìzhí 非常 fēicháng 敬重 jìngzhòng

    - Anh ấy luôn rất kính trọng bậc bề trên.

  • volume volume

    - 革命 gémìng 老前辈 lǎoqiánbèi de 斗争 dòuzhēng 经验 jīngyàn 年轻一代 niánqīngyídài 受用不尽 shòuyòngbùjìn

    - kinh nghiệm đấu tranh của những bậc tiền bối cách mạng, thế hệ trẻ dùng không hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét), phi 非 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨一一一丨一一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYKQ (中卜大手)
    • Bảng mã:U+8F88
    • Tần suất sử dụng:Cao