Đọc nhanh: 班辈 (ban bối). Ý nghĩa là: vai vế; thứ bậc; vai lứa (thứ bậc thế hệ trong họ hàng hoặc bè bạn). Ví dụ : - 古稀之年的人,班辈不会小的。 những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
班辈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai vế; thứ bậc; vai lứa (thứ bậc thế hệ trong họ hàng hoặc bè bạn)
(班辈儿)行辈
- 古稀之年 的 人 , 班辈 不会 小 的
- những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班辈
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 古稀之年 的 人 , 班辈 不会 小 的
- những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 上班时间 是 早上 9 点
- Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
班›
辈›