Đọc nhanh: 晚生 (vãn sinh). Ý nghĩa là: hậu sinh; sinh sau; vãn sinh.
晚生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hậu sinh; sinh sau; vãn sinh
旧时后辈对前辈谦称自己
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚生
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 这位 是 晚 先生
- Vị này là ông Vãn.
- 毕业 晚会 上 , 师生 欢聚一堂 , 互 送祝福
- Trong bữa tiệc tốt nghiệp, thầy trò có mặt và trao cho nhau những lời chúc tốt đẹp.
- 晚生 愚钝 , 望 您 见谅
- Tôi ngu dốt, xin bạn lượng thứ.
- 由此看来 , 这件 事情 发生 在 晚饭 前
- Từ đó có thể thấy, vấn đề này xảy ra trước bữa ăn tối.
- 我 昨晚 突然 生病 了
- Tôi đột nhiên bị bệnh tối qua.
- 今晚 我要 预习 生词
- Tối nay tôi phải chuẩn bị từ mới.
- 我们 今晚 去 酒吧 放松 一下 , 享受 夜生活
- Tối nay chúng tôi đi bar để thư giãn và tận hưởng cuộc sống về đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
生›