Đọc nhanh: 光晕 (quang vựng). Ý nghĩa là: quầng sáng.
光晕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầng sáng
从显影后影像边缘漫延出来的虚影
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光晕
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
晕›