日晕 rì yùn
volume volume

Từ hán việt: 【nhật vựng】

Đọc nhanh: 日晕 (nhật vựng). Ý nghĩa là: quầng mặt trời, nhật vựng.

Ý Nghĩa của "日晕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

日晕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quầng mặt trời

日光通过云层中的冰晶时,经折射而形成的光的现象围着太阳成环形,带有彩色,通常颜色不明显,日晕常被看做天气变化的预兆通称风圈

✪ 2. nhật vựng

日光通过云层中的冰晶时, 经折射而形成的光的现象围着太阳成环形, 带有彩色, 通常颜色不明显, 日晕常被看做天气变化的预兆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日晕

  • volume volume

    - 日晕 rìyùn zhēn měi

    - Quầng sáng mặt trời thật đẹp!

  • volume volume

    - 黎族 lízú de 节日 jiérì hěn 有趣 yǒuqù

    - Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • volume volume

    - 七夕节 qīxījié 就是 jiùshì qíng 人们 rénmen de 节日 jiérì

    - Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao