Đọc nhanh: 日晕 (nhật vựng). Ý nghĩa là: quầng mặt trời, nhật vựng.
日晕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quầng mặt trời
日光通过云层中的冰晶时,经折射而形成的光的现象围着太阳成环形,带有彩色,通常颜色不明显,日晕常被看做天气变化的预兆通称风圈
✪ 2. nhật vựng
日光通过云层中的冰晶时, 经折射而形成的光的现象围着太阳成环形, 带有彩色, 通常颜色不明显, 日晕常被看做天气变化的预兆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日晕
- 日晕 真 美 !
- Quầng sáng mặt trời thật đẹp!
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
晕›