红晕 hóngyùn
volume volume

Từ hán việt: 【hồng vựng】

Đọc nhanh: 红晕 (hồng vựng). Ý nghĩa là: đỏ ửng; đỏ hây hây; đỏ phơn phớt; ửng đỏ (sắc mặt). Ví dụ : - 脸上泛出红晕 sắc mặt ửng đỏ.

Ý Nghĩa của "红晕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红晕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ ửng; đỏ hây hây; đỏ phơn phớt; ửng đỏ (sắc mặt)

中心浓而四周渐淡的一团红色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 泛出 fànchū 红晕 hóngyùn

    - sắc mặt ửng đỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红晕

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 腮边 sāibiān 泛起 fànqǐ le 红晕 hóngyùn

    - Bên má nổi lên ửng đỏ.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 泛出 fànchū 红晕 hóngyùn

    - sắc mặt ửng đỏ.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 泛起 fànqǐ 红晕 hóngyùn 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Mặt cô ấy ửng hồng, rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 请问 qǐngwèn 有没有 yǒuméiyǒu 晕车药 yùnchēyào

    - Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 红心 hóngxīn wèi 人民 rénmín

    - một trái tim hồng vì nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao