晓畅 xiǎochàng
volume volume

Từ hán việt: 【hiểu sướng】

Đọc nhanh: 晓畅 (hiểu sướng). Ý nghĩa là: tinh thông; quen thuộc, lưu loát. Ví dụ : - 晓畅军事。 tinh thông quân sự.

Ý Nghĩa của "晓畅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tinh thông; quen thuộc

精通;熟悉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晓畅 xiǎochàng 军事 jūnshì

    - tinh thông quân sự.

✪ 2. lưu loát

(文章) 明白流畅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晓畅

  • volume volume

    - 晓畅 xiǎochàng 军事 jūnshì

    - tinh thông quân sự.

  • volume volume

    - 晓示 xiǎoshì 大家 dàjiā 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Anh ấy thông báo tin này cho mọi người.

  • volume volume

    - de 产品 chǎnpǐn zài 市场 shìchǎng shàng 畅销 chàngxiāo

    - Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.

  • volume volume

    - de 思路 sīlù 非常 fēicháng 通畅 tōngchàng

    - Tư duy của anh ấy rất mạch lạc.

  • volume volume

    - de 句子 jùzi xiě hěn 流畅 liúchàng

    - Câu của anh ấy viết rất trôi chảy.

  • volume volume

    - 画出 huàchū de 曲线 qūxiàn hěn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 推进 tuījìn 非常 fēicháng 顺畅 shùnchàng

    - Dự án tiến hành rất suôn sẻ

  • volume volume

    - 弹钢琴 dàngāngqín 弹得 dàndé 十分 shífēn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy chơi piano rất trôi chảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Hiểu
    • Nét bút:丨フ一一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APHU (日心竹山)
    • Bảng mã:U+6653
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao