Đọc nhanh: 显示广角设置 (hiển thị quảng giác thiết trí). Ý nghĩa là: Hiện thị cài đặt góc độ.
显示广角设置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiện thị cài đặt góc độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显示广角设置
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 公司 设置 了 新 的 规则
- Công ty đã thiết lập quy định mới.
- 他 喜欢 玩儿 稀 的 , 以 显示 他 的 与众不同
- Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
显›
示›
置›
角›
设›