Đọc nhanh: 直线顺向二次缝 (trực tuyến thuận hướng nhị thứ phùng). Ý nghĩa là: May 2 lần đường thẳng hướng nghịch.
直线顺向二次缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May 2 lần đường thẳng hướng nghịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线顺向二次缝
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 他 是 个 耿直 人 , 一向 知无不言 , 言无不尽
- anh ấy là người ngay thẳng, hễ biết thì nói đã nói thì nói hết.
- 他 每次 外出 都 会 顺道去 那 家 书店 待 一会儿
- Anh ấy mỗi khi ra ngoài đều ghé qua cửa hàng sách ấy để ở lại một chút.
- 我试 了 几次 , 但 一直 占线
- Tôi thử mấy lần rồi, nhưng luôn luôn bận máy.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 他 飞跑 向 终点线
- Anh ấy chạy như bay đến vạch địch.
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
向›
次›
直›
线›
缝›
顺›