Đọc nhanh: 落针点显示设置 (lạc châm điểm hiển thị thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt hiển thì điểm hạ mũi kim.
落针点显示设置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt hiển thì điểm hạ mũi kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落针点显示设置
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他点 了 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 他 的 病前 几天 刚好 了 点儿 , 现在 又 重落 了
- mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.
- 他 总是 显示 自己 的 财富
- Anh ấy luôn khoe khoang về sự giàu có của mình.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
点›
示›
置›
落›
设›
针›