Đọc nhanh: 油气显示 (du khí hiển thị). Ý nghĩa là: mỏ lộ thiên (dầu, khí đốt).
油气显示 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ lộ thiên (dầu, khí đốt)
石油或天然气的露头包括天然的和人工的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油气显示
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 他 的 表情 显示 了 失望
- Biểu cảm của anh ấy thể hiện sự thất vọng.
- 他 喜欢 玩儿 稀 的 , 以 显示 他 的 与众不同
- Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
- 南北 气候 差异 很 明显
- Khí hậu nam bắc có sự khác biệt rất rõ.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 他 在 聚会 上 显示 了 新车
- Anh ấy khoe chiếc xe mới tại bữa tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
气›
油›
示›