Đọc nhanh: 惨毒 (thảm độc). Ý nghĩa là: tàn độc; tàn ác; tàn nhẫn độc ác; thâm độc; thảm độc. Ví dụ : - 手段惨毒。 thủ đoạn tàn độc
惨毒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn độc; tàn ác; tàn nhẫn độc ác; thâm độc; thảm độc
残忍狠毒
- 手段 惨毒
- thủ đoạn tàn độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨毒
- 手段 惨毒
- thủ đoạn tàn độc
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他 的 手段 很 惨毒
- Thủ đoạn của hắn rất tàn độc.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他们 经营 惨淡 , 面临 破产
- Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惨›
毒›