Đọc nhanh: 礼拜一 (lễ bái nhất). Ý nghĩa là: thứ hai. Ví dụ : - 我能不能礼拜一再考 Có cách nào tôi có thể làm việc này vào thứ Hai không?
礼拜一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ hai
Monday
- 我能 不能 礼拜一 再考
- Có cách nào tôi có thể làm việc này vào thứ Hai không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼拜一
- 我 已经 歇 了 一个 礼拜 没 上班 了
- Tôi đã nghỉ làm được một tuần.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 我能 不能 礼拜一 再考
- Có cách nào tôi có thể làm việc này vào thứ Hai không?
- 礼拜一 开始 新 工作
- Thứ Hai bắt đầu công việc mới.
- 这个 礼拜 我 决定 检查一下 我 的 鞋柜
- Tuần này, tôi quyết định kiểm tra tủ giày của mình.
- 他 客气 了 一番 , 把 礼物 收下 了
- Anh ấy khách sáo một hồi rồi mới nhận quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
拜›
礼›