Đọc nhanh: 一个星期多少钱? Ý nghĩa là: Bao nhiêu tiền một tuần?.
一个星期多少钱? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao nhiêu tiền một tuần?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一个星期多少钱?
- 这个 红包 里装 了 多少 钱 ?
- Trong phong bao lì xì này có bao nhiêu tiền?
- 打扰 一下 这个 红色 的 铅笔刀 多少 钱
- Xin lỗi, cái gọt bút chì màu đỏ này là bao nhiêu vậy?
- 这个 月 你 花 了 多少 钱
- Tháng này bạn đã tiêu hết bao nhiêu tiền?
- 你 每个 月 要 花 多少 钱 ?
- Mỗi tháng cậu tiêu hết bao nhiêu tiền?
- 面包 多少 钱 一个 ?
- Bánh mì bao nhiêu tiền một cái?
- 西红柿 多少 钱 一斤 ?
- Cà chua bao nhiêu một cân?
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 你 一个 星期 运动 多少 次 ?
- Một tuần cậu tập thể dục mấy lần?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
个›
多›
少›
星›
期›
钱›