日式料理餐厅 rì shì liàolǐ cāntīng
volume volume

Từ hán việt: 【nhật thức liệu lí xan sảnh】

Đọc nhanh: 日式料理餐厅 (nhật thức liệu lí xan sảnh). Ý nghĩa là: dịch vụ nhà hàng ăn uống.

Ý Nghĩa của "日式料理餐厅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

日式料理餐厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch vụ nhà hàng ăn uống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日式料理餐厅

  • volume volume

    - huì zuò 中式 zhōngshì 料理 liàolǐ ma

    - Bạn có biết nấu món Trung không?

  • volume volume

    - hóng 姜丝 jiāngsī shì 日本料理 rìběnliàolǐ 所用 suǒyòng de 一种 yīzhǒng 调味料 tiáowèiliào

    - Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 料理 liàolǐ 日本 rìběn cài

    - Tôi học nấu món Nhật.

  • volume volume

    - 西式 xīshì 餐厅 cāntīng de 布置 bùzhì hěn 浪漫 làngmàn

    - Bố trí của nhà hàng kiểu Tây rất lãng mạn

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 日本料理 rìběnliàolǐ

    - Tôi thích ăn món Nhật.

  • volume volume

    - 风格 fēnggé 迥异 jiǒngyì de 各式 gèshì 餐厅 cāntīng 名厨 míngchú 精制 jīngzhì de 各色 gèsè 佳肴 jiāyáo jiào rén 回味无穷 huíwèiwúqióng

    - Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.

  • - 餐厅 cāntīng 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 协调 xiétiáo 厨房 chúfáng 服务员 fúwùyuán de 工作 gōngzuò

    - Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.

  • - shì 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 经理 jīnglǐ 管理 guǎnlǐ zhe 一支 yīzhī 团队 tuánduì

    - Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thính
    • Nét bút:一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMN (一一弓)
    • Bảng mã:U+5385
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao