旋转餐厅 xuánzhuǎn cāntīng
volume volume

Từ hán việt: 【toàn chuyển xan sảnh】

Đọc nhanh: 旋转餐厅 (toàn chuyển xan sảnh). Ý nghĩa là: Nhà hàng xoay (revolving restaurant).

Ý Nghĩa của "旋转餐厅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旋转餐厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhà hàng xoay (revolving restaurant)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转餐厅

  • volume volume

    - 危险 wēixiǎn 叶片 yèpiàn 旋转 xuánzhuǎn 注意安全 zhùyìānquán

    - Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.

  • volume volume

    - jīn 晚宴 wǎnyàn 同事 tóngshì 餐厅 cāntīng

    - Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.

  • volume volume

    - zài 餐厅 cāntīng děng

    - Anh ấy đang đợi tôi ở nhà hàng.

  • volume volume

    - 推荐 tuījiàn 美味 měiwèi de 餐厅 cāntīng

    - Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián 我们 wǒmen 去过 qùguò jiā 餐厅 cāntīng

    - Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 餐厅 cāntīng xiàng 老师 lǎoshī 祝酒 zhùjiǔ

    - Họ chúc rượu giáo viên trong nhà hàng.

  • volume volume

    - cáo le 餐厅 cāntīng de 服务态度 fúwùtàidù

    - Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.

  • - shì 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 经理 jīnglǐ 管理 guǎnlǐ zhe 一支 yīzhī 团队 tuánduì

    - Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thính
    • Nét bút:一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMN (一一弓)
    • Bảng mã:U+5385
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao