Đọc nhanh: 旋转餐厅 (toàn chuyển xan sảnh). Ý nghĩa là: Nhà hàng xoay (revolving restaurant).
旋转餐厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà hàng xoay (revolving restaurant)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转餐厅
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 他 在 餐厅 等 我
- Anh ấy đang đợi tôi ở nhà hàng.
- 他 推荐 美味 的 餐厅
- Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.
- 之前 , 我们 去过 那 家 餐厅
- Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.
- 他们 在 餐厅 向 老师 祝酒
- Họ chúc rượu giáo viên trong nhà hàng.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
旋›
转›
餐›