Đọc nhanh: 替代疗法服务 (thế đại liệu pháp phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ y học không tập quán.
替代疗法服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ y học không tập quán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替代疗法服务
- 母爱 永远 无法 替代
- Tình thương của mẹ không thể thay thế.
- 同事 代替 她 完成 了 任务
- Đồng nghiệp đã thay cô ấy hoàn thành nhiệm vụ.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
务›
替›
服›
法›
疗›