Đọc nhanh: 小餐厅 (tiểu xan sảnh). Ý nghĩa là: Phòng ăn nhỏ.
小餐厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng ăn nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小餐厅
- 这家 餐厅 不 收 小费
- Nhà hàng này không nhận típ.
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 他 推荐 美味 的 餐厅
- Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.
- 餐厅 在 半小时 前 就 打烊 了
- Nhà hàng đã đóng cửa nửa giờ trước.
- 小费 是 餐厅 服务 的 一部分
- Tiền típ là một phần của dịch vụ nhà hàng.
- 餐厅 里 的 小强 越来越 大 只 了
- Bọ nước trong quán ăn ngày càng lớn.
- 这家 餐厅 的 东方 小吃 非常 美味 , 值得 一试
- Các món ăn nhẹ phương Đông ở nhà hàng này rất ngon, đáng để thử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
⺌›
⺍›
小›
餐›