Đọc nhanh: 日式 (nhật thức). Ý nghĩa là: phong cách Nhật Bản.
✪ 1. phong cách Nhật Bản
Japanese style
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日式
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
日›