Đọc nhanh: 旅游房屋出租 (lữ du phòng ốc xuất tô). Ý nghĩa là: dịch vụ nhà nghỉ du lịch.
旅游房屋出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ nhà nghỉ du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游房屋出租
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 她 为 获得 额外 收入 决定 租出 一个 房间
- Cô ấy quyết định cho thuê một phòng để có được thu nhập bổ sung.
- 他 不是 去 旅游 , 而是 去 出差
- Anh ấy không phải đi du lịch, mà là đi công tác.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 我们 要 赶快 趁着 假期 出去 旅游
- Chúng ta phải nhanh chóng nhân thời gian nghỉ phép đi du lịch.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
屋›
房›
旅›
游›
租›